Characters remaining: 500/500
Translation

bi tráng

Academic
Friendly

Từ "bi tráng" trong tiếng Việt có nghĩavừa mang tính bi ai, vừa mang tính hào hùng. Đây một từ ghép, trong đó "bi" có nghĩabi ai, thể hiện sự buồn , đau thương; còn "tráng" mang nghĩa hào hùng, thể hiện sự dũng cảm, mạnh mẽ.

Giải thích chi tiết:
  • Bi ai: Thể hiện sự đau khổ, mất mát, thường gắn liền với những câu chuyện buồn, như trong thơ ca hay nhạc.
  • Hào hùng: Thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường, thường xuất hiện trong những câu chuyện anh hùng, chiến tranh hoặc những thành tựu lớn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Bài thơ này rất bi tráng, kể về nỗi đau của người lính trong chiến tranh nhưng cũng thể hiện lòng dũng cảm của họ."
  2. Câu nâng cao:

    • "Những khúc ca bi tráng trong điện ảnh Việt Nam thường khiến người xem vừa cảm thấy xót xa, vừa tự hào về tinh thần dân tộc."
    • "Cuốn tiểu thuyết này một tác phẩm bi tráng, miêu tả cuộc sống khổ cực của người dân trong thời kỳ chiến tranh, nhưng cũng khắc họa những khoảnh khắc anh hùng."
Các biến thể của từ:
  • Bi kịch: Từ này thường chỉ về một tình huống buồn, đau thương nhiều hơn sự hào hùng.
  • Hào hùng: Có thể đứng riêng để nói về những điều mạnh mẽ, không nhất thiết phải yếu tố bi ai.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bi kịch: Có thể coi gần nghĩa với "bi" trong "bi tráng", nhưng không yếu tố hào hùng.
  • Anh hùng: Có thể sử dụng để nói về sự dũng cảm, mạnh mẽ không yếu tố bi ai.
Liên quan:
  • "Bi tráng" thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh, âm nhạc để thể hiện những câu chuyện sự đối lập giữa đau thương dũng cảm.
  • Các tác phẩm nổi tiếng như "Truyện Kiều" của Nguyễn Du hay các bài thơ về chiến tranh có thể được coi yếu tố bi tráng.
  1. tt. Vừa bi ai vừa hào hùng: bài ca bi tráng khúc nhạc bi tráng.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bi tráng"